Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hi vọng
[hi vọng]
|
To cherish hopes
To say goodbye to all hopes; To give up all hopes
Forlorn hope
A year of hope
Từ điển Việt - Việt
hi vọng
|
động từ
mong chờ điều tốt đẹp
Từ lâu, chúng ta đã chẳng còn hi vọng về nhau nữa. (Phan Hồn Nhiên)
danh từ
niềm hi vọng
Cô luôn nhìn thấy trong các cơ hội, dù nhỏ nhặt, niềm hy vọng thay đổi. (Phan Hồn Nhiên)